Trang chủ | Tài khoản | Điều khoản | Hỗ trợ khách hàng | Nạp thẻ
Đơn vị chủ quản: Công ty Cổ Phần Giải Trí 568E. Giấy phép: 632/GP-BTTTT do Bộ Thông Tin và Truyền Thông cấp ngày 11/11/2015.
Các Thuyền Trưởng thân mến,
Tổng bộ hải quân xin gửi tới các Thuyền trưởng danh sách chia cụm Tổ Đội Chiến 12:
Cụm |
Danh sách sever |
Tên sv |
1 |
S3-S4-S6-S8-S10-S13 |
Sanji - Chopper - Nami, Shanks - Law - Franky |
S34-S22-S23-S27-S29 (S2-S3-S5-S7-S10 Zing) |
Merrygo - Hiluluk - Sogeking - Laboon - Apoo |
|
S54-S56-S60-S63 |
Foxy – Parague - Boa - Newgate |
|
S64-S66-S68-S70-S72-S74-S76-S78 |
Sengoku – Dragon - Salome – Akainu - Jimbei – Kaidou - Shiki - Killer |
|
S87-S88-S89-S90-S91-S93-S94-S96-S97 |
Sentoumaru, Rayleigh, Bigmom, Keimi, Ivankov, Jabra, Conis, Jessica |
|
S127-S129-S131-S134-S136-S138-S140-S142-S144-S145-S147 |
Mr5-Jonathan-Capone Bege - Capote-Guyle-Maya - Gin-Momonga - Kamakiri-Miss Goldenweek-Fukuro |
|
S130-S132-S133-S135-S137-S139-S141-S143-S146-S148 (S41-S42-S43-S44-S45-S46-S47-S48-S49-S50 zing) |
Blueno-Mozu-Miss Monday - Masira- Wanze-Sayo - Igaram-Miss Valentine - Kumadori-Spandam |
|
2 |
S1-S2 |
Luffy- Zoro |
S37-S38-S41-S49-S50-S51 |
Bellemere - Oz - Moria - Kuma - Karue - Coby |
|
S52-S53-S57-S58-S61-S62-S65-S69 (S11-S12-S13-S14-S15-S16-S17-S19 zing) |
Kureha -Hawkins-Iceburg-Cheff-Bellamy- Duval-Django-Cobra |
|
S5-S7-S9-S18-S19-S20 |
Smoker - Clown - Enel, Ace - Robin - Brooks |
|
S11-S14-S16-S12-S15-S17 |
Usopp - Vivi - Kaku ,Mihawk - Kidd - Lucci |
|
S43-S44-S45-S46-S47-S48 |
Donflamingo - Kizaru - Arlong - Paulie - Garp - Teach |
|
S99-S100-S102-S103-S105-S106-S107-S108 |
Myure, Violet, Kikyo, Aphelandra, Yorki, Oimo, Kashi, Dorey |
|
S164-S166-S168-S170-S172-S174 |
Gyaro - Peterman - Saint Charloss - Pacifisla - Boa Sandersonia - Sweet Pea |
|
S179-S182-S184-S186-S188-S191-S194 |
Minozabra-Van Auger,Heradas,Elizabeth,Wadatsumi,LovelyLand,peeply lulu |
|
3 |
S21 (S1 Zing) |
Urouge |
S24-S30-S35-S25-S31-S36-S79-S80-S81-S83-S84-S86 |
Pell- Perona- Bepo - Crocodile - Richie - Pandaman-Drake-Fujitora - Mr1 - Mr3 - Wartiger - Goldroger |
|
S26-S28-S32-S33 ( S4-S6-S8-S9 zing) |
Kuro - Oda - Drake - Bonney |
|
S39-S40-S42-S55-S59 |
Tashigi - Wiper - Beckman, Ryuma - Zeff |
|
S67-S71-S73-S75-S77-S109-S111-S98-S101-S104 (S18-S20-S21-S22-S23-S31-S32-S28-S29-S30 Zing) |
Kumashi - Aokiji - Alvilda, Linlin - Magellan- - Shiliew - Rebecca - Inzuma - Salchow - Arabelle |
|
S110-S113-S115-S117-S119-S121-S123-S125 |
Brogy, Onigumo, Jeanbart-Lacroix-Ronse-Ganfal-Shalulia-Mr4 |
|
S149-S150-S152-S153-S155-S157-S159-S161 |
Hockera, Hogback,Dorry, Tamagon,,Miss Pola, Stansen,Brindo, Inuppe |
|
S151-S154-S156-S158-S160-S162-S163 (S51-S52-S53-S54-S55-S56-S57 Zing) |
Kuroobi, Yokozuna,Sutton, Campasnio,Hidon, Jigoro, Gallant Hippo |
|
S165-S167-S169- S171-S173-S175- S176-S177-S178 (S58-S59-S60-S61-S62-S63-S64-S65-S66 Zing) |
Lapin - Saint Shalulia - Saint Roswald - Boa Marigold - Laki - Minokoala - Elion Baise-Squad-Dalmatian |
|
S208+S210+S212+S214+S216+S218 |
Caroline,Shirahoshi,Thị trấn shells,Làng Syrup,Thị trấn Logue,ĐỈnh núi Whiskey |
|
4 |
S82-S85-S92-S95 (S24-S25-S26-S27 zing) |
Mr2, Bacura, Chinjao, Accino |
S114-S116-S118-S120-S122-S124-S126-S128 (S33-S34-S35-S36-S37-S38-S39-S40 Zing) |
Giantas-Tansui-Atmos-Fullbody-Absalom-Kabato-Porche-Victorya |
|
S195-S197-S199-S201-S203-S205-S207-S209-S211 (S76-S77-S78-S79-S80-S81-S82-S83-S84 Zing) |
CHESS,JERRY,Baskerville,Cindry,Râu Đen,Vista,Fukaboshi,NepTune,Đảo CaTus |
|
S180-S181-S183-S185-S187-S189-S190-S192-S193 (S67-S68-S69-S70-S71-S72-S73-S74-S75 Zing) |
Jonh Giant,Lafitte,Heracles,Kitton,Tsuru,Caribou,HORDY,ENIES LOBY,shoujou |
|
S196-S198-S200-S202-S204-S206 |
Sham,Puzzle,Arabele,Pearl,X Drake,Ryuboshi |
|
S213+S215+S217+S219+S221+S223+S225+S227+S229(S85-S86-S87-S88-S89-S90-S91-S92-S93 Zing) |
Thị trấn Cam,Làng Cocoyashi,Núi Reverse,Little Garden,Sa mạc Nanohana,Alubana |
|
S220+S222+S224+S226+S228+S230 |
Đảo Drum,Rainbase-Đảo Jaya,Kashimagi-Hyokaido,Thành Don Accino |
|
5 |
S232-S234 |
Lãnh Địa Duval,Đảo Kuja |
S231-S233-S235 (S94-S95-S96 Zing) |
Đảo Spa,Đảo Sabaody,Imperdown |
|
S236-S238 |
Sa mạc hoang vu,Hồ Máu Nóng |
|
S240-S242 |
Địa Ngục Vĩnh Cửu,Lò Nung Đỏ |
|
S252+S254 |
Cầu Đá-Phá Hủy Quảng Trường |
|
S256+S258 |
Vùng Đất Hẹn Ước-Đáy Biển Sabaody |
|
S237-S239-S241 (S97-S98-S99 Zing) |
Cầu Đá Bốc Cháy,Địa Ngục Băng Giá,Bão Băng |
|
S244-S246 |
Bão Cát Độc,Nhà Ngục Tối |
|
S248+S250 |
Vùng Đất Hỗn Chiến-Chiến Quảng Trường |
|
S261+S263+S265(S109+S110+S111 Zing) |
Tháp Hard-Shell-Hải Lâm-Quảng Trường Đông |
|
6 |
S243-S245-S247 (S100-S101-S102 Zing) |
Cửa Địa Ngục,Trận Chiến Marinford,Lãnh Địa Khói Trắng |
S249+S251+S253(S103+S104+S105 Zing) |
Bức Tường Bảo Vệ-Quảng Trường Huyết Chiến-Đường Tẩu Thoát |
|
S255+S257+S259(S106+S107+S108 Zing) |
Đảo Thử Luyện (1)-Đảo Thử Luyện (2)-Đảo Thử Luyện (3) |
|
S260+S262 |
Eo Biển Người Cá - Đồi San Hô |
|
S264+S266 |
Lễ Đài Trung Ương-Đảo Người Cá |
|
S267 (S112 Zing) |
Hải Lâm |
|
S268 |
Đảo Người Cá |
|
S270 |
Lễ Đài Trung Ương |
|
S272 |
Tàu Noah |
|
S273 (S115 Zing) |
Băng Vận Chuyển |
|
S274 |
Cứu Viện Tàu |
|
S276 |
Hồ Trung Tâm |
|
7 |
S269 (S113 Zing) |
Quảng Trường Đông |
S271 (S114 Zing) |
Quảng Trường Bắc |
|
S275 (S116 Zing) |
Hỏa Long Tuyệt Địa |
|
S277 (S117 Zing) |
Phòng Bánh Quy |
|
S278 |
Cơ Sở Thần Bí |
|
S279 (S118 Zing) |
Viện Nghiên Cứu |
|
S280 |
Hàn Băng Tuyết Địa |
|
S281 (S119 Zing) |
Sở Ngoại Nghiên Cứu |
|
S282 |
Độc Trường Caesar |
|
S283 (S120 Zing) |
Tòa A |
|
S284 |
Dead Nation |
|
S285 (S121 Zing) |
Tòa B |
|
S286 |
Phòng Biscuits |
|
S287(S122 Zing) |
Bò biển Mohmoo |
|
S288 |
Laboon |
|
S289(S123 Zing) |
Vịt Karoo |
|
S290 |
Holy |
|
S291(S124 Zing) |
Rồng Punk |
|
S292 |
Kumasi |
|
S293(S215 Zing) |
Kraken |
|
S294 |
Hattori |
|
S295(S216 Zing) |
Robson |
|
S296 |
Kumashi |
|
S297(S217 Zing) |
Mèo Biển |
|
S298 |
Salome |
Kính bút.